Nhận diện các hình thức vi phạm bảo vệ dữ liệu cá nhân phổ biến và cách phòng tránh hiệu quả

Giới thiệu tầm quan trọng của bảo vệ dữ liệu cá nhân

Trong kỷ nguyên số, dữ liệu cá nhân đã trở thành một tài sản vô giá. Việc thu thập, xử lý và sử dụng dữ liệu cá nhân diễn ra hàng ngày, từ các giao dịch trực tuyến, sử dụng mạng xã hội đến khám chữa bệnh. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển đó là những rủi ro ngày càng tăng về việc dữ liệu cá nhân bị xâm phạm. Vi phạm bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền riêng tư, danh dự và uy tín của mỗi cá nhân, tổ chức.

Vậy, các hình thức vi phạm bảo vệ dữ liệu cá nhân phổ biến là gì (What)? Ai là người thường thực hiện các hành vi này (Who)? Tại sao chúng lại xảy ra (Why)? Chúng xảy ra ở đâu và khi nào (Where/When)? Làm thế nào để nhận biết và phòng tránh (How)? Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các vấn đề trên.

Các hình thức vi phạm bảo vệ dữ liệu cá nhân phổ biến

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể là Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân, có nhiều hành vi bị xem là vi phạm. Dưới đây là một số hình thức phổ biến:

1. Xử lý dữ liệu cá nhân mà không có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu

  • What: Đây là hành vi thu thập, sử dụng, lưu trữ, chia sẻ dữ liệu cá nhân của người khác khi chưa nhận được sự cho phép rõ ràng từ họ, trừ các trường hợp được pháp luật cho phép (ví dụ: vì lợi ích quốc gia, tình trạng khẩn cấp).
  • Who: Các tổ chức, doanh nghiệp thu thập dữ liệu khách hàng, nhân viên; các cá nhân thu thập thông tin người khác trái phép.
  • Why: Mục đích kinh doanh (marketing, bán dữ liệu), mục đích cá nhân (theo dõi, tò mò), hoặc do thiếu hiểu biết về quy định pháp luật.
  • Where/When: Xảy ra khi đăng ký tài khoản trực tuyến, mua sắm online, tham gia sự kiện, khảo sát mà không đọc kỹ điều khoản hoặc không có tùy chọn từ chối rõ ràng.
  • How to prevent: Luôn đọc kỹ chính sách bảo mật và điều khoản sử dụng trước khi cung cấp thông tin. Chỉ đồng ý khi thực sự cần thiết và hiểu rõ mục đích sử dụng.

2. Xử lý dữ liệu cá nhân sai mục đích đã được đồng ý

  • What: Tổ chức, cá nhân đã có sự đồng ý của chủ thể dữ liệu để xử lý thông tin cho một mục đích cụ thể, nhưng sau đó lại sử dụng dữ liệu đó cho mục đích khác mà không thông báo và xin phép lại.
  • Who: Các công ty sử dụng dữ liệu khách hàng đăng ký nhận tin tức để gửi quảng cáo sản phẩm khác, các nền tảng mạng xã hội sử dụng dữ liệu người dùng cho mục đích nghiên cứu thị trường không được báo trước.
  • Why: Tối đa hóa lợi ích từ dữ liệu thu thập được, mở rộng hoạt động kinh doanh.
  • Where/When: Phổ biến trong hoạt động marketing, phân tích dữ liệu lớn, nghiên cứu thị trường.
  • How to prevent: Chủ thể dữ liệu cần yêu cầu bên xử lý cung cấp thông tin rõ ràng về mục đích xử lý và có quyền rút lại sự đồng ý nếu mục đích thay đổi.

3. Thu thập dữ liệu cá nhân không đúng phạm vi, đối tượng

  • What: Thu thập nhiều dữ liệu hơn mức cần thiết cho mục đích đã nêu, hoặc thu thập dữ liệu của những người không liên quan trực tiếp đến mục đích đó.
  • Who: Các ứng dụng yêu cầu quyền truy cập không cần thiết (ví dụ: ứng dụng đèn pin đòi truy cập danh bạ), các website yêu cầu quá nhiều thông tin cá nhân khi đăng ký.
  • Why: Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt để phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong tương lai, hoặc do thiết kế hệ thống thu thập không tối ưu.
  • Where/When: Khi cài đặt ứng dụng, đăng ký dịch vụ, điền biểu mẫu trực tuyến.
  • How to prevent: Chỉ cung cấp những thông tin thực sự cần thiết. Kiểm tra kỹ các quyền mà ứng dụng yêu cầu trước khi cài đặt.

4. Không áp dụng biện pháp quản lý, kỹ thuật cần thiết để bảo vệ dữ liệu cá nhân

  • What: Bên kiểm soát, bên xử lý dữ liệu không đầu tư hoặc triển khai đầy đủ các biện pháp bảo mật (mã hóa, tường lửa, kiểm soát truy cập, đào tạo nhân viên) dẫn đến rò rỉ, mất mát, hoặc bị truy cập trái phép.
  • Who: Các tổ chức, doanh nghiệp lưu trữ lượng lớn dữ liệu khách hàng, nhân viên, đối tác nhưng hệ thống bảo mật yếu kém.
  • Why: Tiết kiệm chi phí, thiếu nhận thức về tầm quan trọng của an ninh mạng, năng lực kỹ thuật hạn chế.
  • Where/When: Xảy ra ở bất kỳ hệ thống lưu trữ dữ liệu nào không được bảo vệ đúng cách, từ máy chủ công ty đến thiết bị cá nhân.
  • How to prevent: Doanh nghiệp cần tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh, thường xuyên đánh giá rủi ro, cập nhật hệ thống. Cá nhân cần sử dụng mật khẩu mạnh, xác thực hai yếu tố, cẩn trọng khi truy cập mạng công cộng.

5. Không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ các quyền của chủ thể dữ liệu

  • What: Bên kiểm soát, xử lý dữ liệu từ chối hoặc gây khó khăn cho chủ thể dữ liệu khi họ muốn thực hiện các quyền của mình như quyền được biết, quyền truy cập, quyền chỉnh sửa, quyền xóa dữ liệu, quyền phản đối xử lý dữ liệu.
  • Who: Các tổ chức không có quy trình rõ ràng hoặc cố tình trì hoãn việc đáp ứng yêu cầu của chủ thể dữ liệu.
  • Why: Tránh mất nguồn dữ liệu có giá trị, quy trình nội bộ phức tạp, thiếu nhân lực xử lý yêu cầu.
  • Where/When: Khi người dùng cố gắng yêu cầu xóa tài khoản, chỉnh sửa thông tin cá nhân, hoặc yêu cầu cung cấp bản sao dữ liệu mà họ đã cung cấp.
  • How: Chủ thể dữ liệu có quyền gửi yêu cầu chính thức và nếu không được đáp ứng thỏa đáng, có thể khiếu nại lên cơ quan chức năng (Cục An toàn thông tin – Bộ Thông tin và Truyền thông).

6. Chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài khi chưa đáp ứng đủ điều kiện

  • What: Việc chuyển dữ liệu cá nhân của công dân Việt Nam ra khỏi biên giới lãnh thổ Việt Nam phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về đánh giá tác động, sự đồng ý của chủ thể dữ liệu, và các biện pháp bảo vệ phù hợp. Vi phạm xảy ra khi thực hiện chuyển giao mà không đáp ứng các điều kiện này.
  • Who: Các công ty đa quốc gia, các nhà cung cấp dịch vụ đám mây nước ngoài, các tổ chức có hoạt động liên quan đến yếu tố nước ngoài.
  • Why: Phục vụ hoạt động kinh doanh toàn cầu, lưu trữ dữ liệu trên máy chủ đặt ở nước ngoài, chia sẻ dữ liệu với công ty mẹ hoặc đối tác quốc tế.
  • Where/When: Khi sử dụng các dịch vụ trực tuyến có máy chủ ở nước ngoài, khi doanh nghiệp Việt Nam thuê ngoài xử lý dữ liệu cho công ty nước ngoài.
  • How to ensure compliance: Tổ chức phải lập Hồ sơ đánh giá tác động chuyển dữ liệu cá nhân ra nước ngoài và thực hiện các thủ tục thông báo, báo cáo theo quy định của Nghị định 13/2023/NĐ-CP.

7. Các hành vi vi phạm khác

Ngoài các hình thức trên, còn có các vi phạm khác như:

  • Công khai dữ liệu cá nhân mà không có sự đồng ý.
  • Cung cấp, chia sẻ, phát tán dữ liệu cá nhân đã thu thập trái phép.
  • Xóa, hủy trái phép dữ liệu cá nhân.

Hậu quả của việc vi phạm bảo vệ dữ liệu cá nhân

Việc vi phạm các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng:

  • Đối với cá nhân: Bị đánh cắp danh tính, lừa đảo tài chính, xâm phạm quyền riêng tư, bị theo dõi, quấy rối, ảnh hưởng đến danh dự, uy tín.
  • Đối với tổ chức, doanh nghiệp: Bị xử phạt hành chính nặng (lên đến 5% tổng doanh thu tại Việt Nam theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định 14/2022/NĐ-CP, mặc dù Nghị định 13/2023/NĐ-CP chưa quy định mức phạt cụ thể nhưng đã nêu các hành vi vi phạm), bồi thường thiệt hại cho chủ thể dữ liệu, mất uy tín thương hiệu, mất niềm tin của khách hàng, đối tác, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Làm thế nào để bảo vệ dữ liệu cá nhân?

Đối với cá nhân:

  • Nâng cao nhận thức về quyền của mình đối với dữ liệu cá nhân.
  • Cẩn trọng khi cung cấp thông tin cá nhân, đặc biệt là trên môi trường mạng.
  • Đọc kỹ chính sách bảo mật trước khi đồng ý.
  • Sử dụng mật khẩu mạnh, xác thực đa yếu tố.
  • Thường xuyên kiểm tra và cập nhật cài đặt quyền riêng tư trên các tài khoản trực tuyến.
  • Không chia sẻ thông tin nhạy cảm qua các kênh không an toàn.

Đối với tổ chức, doanh nghiệp:

  • Xây dựng và ban hành chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân rõ ràng, tuân thủ Nghị định 13/2023/NĐ-CP.
  • Chỉ thu thập và xử lý dữ liệu khi có sự đồng ý hợp lệ và đúng mục đích.
  • Áp dụng các biện pháp kỹ thuật và quản lý phù hợp để bảo vệ dữ liệu (mã hóa, kiểm soát truy cập, sao lưu, giám sát an ninh).
  • Đào tạo nhân viên về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Xây dựng quy trình xử lý yêu cầu của chủ thể dữ liệu và ứng phó khi có sự cố vi phạm.
  • Chỉ định bộ phận hoặc cá nhân phụ trách bảo vệ dữ liệu cá nhân.

Việc hiểu rõ các hình thức vi phạm là bước đầu tiên để cả cá nhân và tổ chức có thể chủ động phòng ngừa, bảo vệ tài sản dữ liệu quý giá của mình và tuân thủ pháp luật. Các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân ngày càng chặt chẽ, đòi hỏi sự quan tâm và đầu tư đúng mức từ tất cả các bên liên quan.

Để tìm hiểu thêm về các giải pháp quản lý bán hàng và quản lý doanh nghiệp hiệu quả, giúp vận hành an toàn và tuân thủ quy định, mời bạn tham khảo các sản phẩm tại cửa hàng của Pos Ebiz.

Danh sách từ khóa:
vi phạm dữ liệu cá nhân, bảo vệ dữ liệu cá nhân, hình thức vi phạm dữ liệu, Nghị định 13/2023/NĐ-CP, an ninh mạng, rò rỉ dữ liệu, xử lý dữ liệu cá nhân, quyền của chủ thể dữ liệu, bảo mật thông tin, đánh cắp thông tin, GDPR Việt Nam, quy định bảo vệ dữ liệu

Cần tư vấn thêm về các giải pháp phần mềm quản lý? Liên hệ với chúng tôi qua Fanpage Ebiz.

5/5 - (68 bình chọn)
Contact Me on Zalo
Lên đầu trang